TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp đỉnh

điện áp đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện áp cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện áp đỉnh

peak voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crest voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

quasi-peak voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp đỉnh

Scheitelspannung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Höchstspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maximalspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

điện áp đỉnh

tension de crête

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Auftreten der Spannungsspitze schließt er die Spule kurz.

Khi xảy ra điện áp đỉnh, varistor đóng ngắn mạch cuộn dây.

v Primär- und Sekundärspannungsmessung an der Zündspule mit einem für Hochspannung geeigneten Messgerät (Spitzenspannungsmessgerät) (Bild 4).

Đo điện áp sơ cấp và thứ cấp ở cuộn dây đánh lửa với một máy đo phù hợp cho điện áp cao (máy đo điện áp đỉnh) (Hình 4).

Zum Schutz des elektronischen Bauteils muss der Varistor parallel zur Spannungsquelle, die die hohe Spannungsspitze erzeugt (Spule), geschaltet wer­ den (Bild 1).

Để bảo vệ cho những linh kiện điện tử, varistor phải được nối song song với nguồn điện áp nơi tạo ra điện áp đỉnh có trị số cao (cuộn dây) (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höchstspannung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] peak voltage

[VI] điện áp đỉnh

Spitzenspannung /f/KT_ĐIỆN, TV, V_LÝ/

[EN] peak voltage

[VI] điện áp đỉnh, điện áp cực đại

Maximalspannung /f/V_LÝ/

[EN] peak voltage

[VI] điện áp đỉnh, điện áp cực đại

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điện áp đỉnh

[DE] Scheitelspannung

[VI] điện áp đỉnh

[EN] crest voltage

[FR] tension de crête

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quasi-peak voltage

điện áp đỉnh

peak voltage

điện áp đỉnh

crest voltage

điện áp đỉnh

 crest voltage, peak voltage

điện áp đỉnh