TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều sỉ nhục

điều sỉ nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói hay hành động xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều nhục nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

điều sỉ nhục

Schändung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stigma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stigma /n-s, -men u -ta/

1. dấu, dắu hiệu, vét nhơ, điều sỉ nhục; 2. (y) dấu hiệu, triệu chứng; 3. (sinh) vết, đóm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schändung /die; -, -en/

điều xúc phạm; điều sỉ nhục; lời nói hay hành động xúc phạm;

Schmach /[Jma:x], die; - (geh. emotional)/

điều sỉ nhục; điều xấu hổ; điều nhục nhã; điều xúc phạm;