TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmach

sự sỉ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều sỉ nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều nhục nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt lử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt lả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmach

Schmach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Hitze schmachten

mệt lả vì cái nóng. khát khao, thèm khát, thèm muôn

nach einem Tropfen Wasser schmachten

thềm một giọt nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmach /[Jma:x], die; - (geh. emotional)/

điều sỉ nhục; điều xấu hổ; điều nhục nhã; điều xúc phạm;

Schmach /ten I'Jmaxton] (sw. V.; hat) (geh.)/

mệt nhọc; mệt lử; mệt lả; kiệt sức;

in der Hitze schmachten : mệt lả vì cái nóng. khát khao, thèm khát, thèm muôn nach einem Tropfen Wasser schmachten : thềm một giọt nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmach /f =/

sự sỉ nhục; [điều] xấu hổ, nhục nhã; xúc phạm.