TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được vi

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉ bằng những bưdc ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thận trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

níu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưdng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vướng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưỏc hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước trật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẩy chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuỏng nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắng mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiém diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn xa lạ với

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lưu ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không để ý tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỢn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ bùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hớ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiểu sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lấy chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là gái quá thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Kaufmann blied mit seiner Ware sitzen người bán hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bét vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính chặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám chặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einer Klásse ~ lưu ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được vi

festbacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klirztreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hängenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fehltreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fembleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fehlfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sitzenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klebenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese wird von den Mikroorganismen in einem einstufigen Prozess zur Produktion von Vitamin B2 mit hoher Ausbeute und großer Reinheit verstoffwechselt.

Nguyên liệu này được vi sinh vật chuyển hóa trong quá trình một giai đoạn để sản xuất vitamin B2 với năng suất cao và độ tinh khiết lớn.

Beschreiben Sie, warum man durch Kultivierung von Mikroorganismen auf Agarplatten zu Reinkulturen gelangt.

Giải thích lý do tại sao người ta nghĩ rằng, việc nuôi dưỡng các vi sinh vật trên dĩa thạch có thể đạt được vi sinh vật thuần khiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Klásse klebenbleiben

lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festbacken /(tách/

được) vi [được) nung nấu, sưỏi nóng, sưđi ấm; [được] nưdng, nưóng chín; [bị] nung kết, thiêu kết, náu két;

weiterfahren /(tách/

1. tiếp tục đi, đi tiếp; 2. tiếp tục, ké tục; weiter

klirztreten /(tách/

1. đỉ bằng những bưdc ngắn; 2. hành động thận trọng, đi thận trọng.

hängenbleiben /(tách/

1. (an D) níu, vịn, mắc vào, vưdng phải, vướng vào, mắc phải; chạm thanh ngang (thể thao); 2. [bij mắc kẹt, ngậm lại.

fehltreten /(tách/

1. bưỏc hụt, bước trật, sẩy chân; 2. làm sai, nghĩ sai, nghĩ nhầm, tuỏng nhầm, lầm lẫn.

fembleiben /(tách/

1. vắng mặt, khiém diện; 2. (D) còn xa lạ với, không lưu ý, không quan tâm, không để ý tói; einer Sache - đừng chú ý đén công việc.

hochgehen /(tách/

1. nổi sóng, gỢn sóng; 2. bị lộ, bại lộ, vô lỏ, bị vô; 3. (quân sự) nổ, nổ bùng, nổ tung.

losfahren /(tách/

1. đi xa, đi khỏi, ra đi, lên đưòng, xuất hành; 2. (auf A) xông vào, lao vào, lăn xả vào (ai); los

fehlfahren /(tách/

1. lạc đưòng, lầm đưòng; 2. (nghĩa bóng) sai, sai sót, sơ suất, sơ hỏ, hớ, sai lầm, thiểu sót, [bị, phạm] sai lầm.

Sitzenbleiben /(tách/

1. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp; 2. không lấy chồng, là gái quá thì; 3.: der Kaufmann blied mit [auf] seiner Ware sitzen người bán hàng, ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.

klebenbleiben /(tách/

1. (an D) dính vào, bám vào, bét vào, dính chặt vào, bám chặt vào; 2. [bị] mắc kẹt, mắc, vưóng, hóc, sa lầy, in einer Klásse klebenbleiben lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.