Việt
được vi
nổi sóng
gỢn sóng
bị lộ
bại lộ
vô lỏ
bị vô
nổ
nổ bùng
nổ tung.
Đức
hochgehen
hochgehen /(tách/
1. nổi sóng, gỢn sóng; 2. bị lộ, bại lộ, vô lỏ, bị vô; 3. (quân sự) nổ, nổ bùng, nổ tung.