TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường năng lượng

đường năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường năng lượng

 energy line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy line /xây dựng/

đường năng lượng

 power curve /xây dựng/

đường năng lượng

 energy line /toán & tin/

đường năng lượng

energy line

đường năng lượng

power curve

đường năng lượng