TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

power curve

đường cong công suất

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường lực lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưường lực lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

power curve

power curve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

power curve

Leistungskurve

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungskurve /f/NLPH_THẠCH/

[EN] power curve

[VI] đường cong công suất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power curve

đường cong công suất

Từ điển toán học Anh-Việt

power curve

đưường lực lượng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leistungskurve

power curve

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power curve

đường cong công suất

power curve

đường năng lượng

power curve

đường lực lượng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

power curve

đường cong công suất