TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energy line

đường năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường năng lượng có áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưường năng lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

energy line

energy line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 power curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
energy grade line

energy grade line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy head line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total head line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

energy line

Energielinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
energy grade line

Energielinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

energy line

ligne de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
energy grade line

ligne d'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

energy line

đưường năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy line

đường năng lượng

energy line

đường năng lượng có áp

energy line, power curve /toán & tin/

đường năng lượng có áp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy line /SCIENCE/

[DE] Energielinie

[EN] energy line

[FR] ligne de charge

energy grade line,energy head line,energy line,total head line /SCIENCE/

[DE] Energielinie

[EN] energy grade line; energy head line; energy line; total head line

[FR] ligne d' énergie; ligne de charge