TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn cực

đơn cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơn cực

monopolar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Single-pole

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unipolar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

homopolar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 homopolar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monopole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

one-pole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đơn cực

Unipolar-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monopol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

homopolar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einpolar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einpolig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unipolar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein /(sw. V.; hat) (Kochk.) -> einsalzen, ein.po.lig (Adj.) (Physik, Elektrot)/

(có) một cực; đơn cực;

unipolar /(Adj.) (Physik, Elektrot.)/

một cực; đơn cực (einpolig);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unipolar- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] unipolar

[VI] đơn cực

Monopol /nt/VT&RĐ, VLHC_BẢN/

[EN] monopole

[VI] đơn cực

homopolar /adj/ĐIỆN/

[EN] homopolar, unipolar

[VI] đơn cực, một cực

einpolar /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] unipolar

[VI] đơn cực, một cực

einpolig /adj/M_TÍNH/

[EN] unipolar

[VI] đơn cực, một cực

einpolig /adj/ĐIỆN/

[EN] monopolar, single-pole, unipolar

[VI] đơn cực, một cực

einpolig /adj/Đ_TỬ/

[EN] one-pole

[VI] đơn cực, một cực

einpolig /adj/TV/

[EN] single-pole, unipolar

[VI] đơn cực, một cực

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

homopolar

đơn cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homopolar

đơn cực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unipolar

đơn cực

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Single-pole

Đơn cực (chỉ có một cực)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monopolar

đơn cực