TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monopole

đơn cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn cực từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 magnetic monopole

đơn cực từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

monopole

monopole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 one-pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simple sound source

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 magnetic monopole

 magnetic monopole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monopole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

monopole

Monopol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kugelstrahler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

monopole

source acoustique simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monopole,simple sound source /SCIENCE/

[DE] Kugelstrahler; Monopol

[EN] monopole; simple sound source

[FR] source acoustique simple

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monopole, one-pole, single-pole

đơn cực từ

 magnetic monopole, monopole /điện lạnh/

đơn cực từ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monopol /nt/VT&RĐ, VLHC_BẢN/

[EN] monopole

[VI] đơn cực