TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uniform motion

chuyển động thẳng đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyển động đểu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Chuyền động đều

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cơ. chuyển động đều

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyển động đều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

uniform motion

uniform motion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

uniform motion

Gleichformige Bewegung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

gleichförmige Bewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichförmige Bewegung /f/V_LÝ/

[EN] uniform motion

[VI] chuyển động đều

Từ điển toán học Anh-Việt

uniform motion

cơ. chuyển động đều, chuyển động thẳng đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform motion

chuyển động thẳng đều

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gleichformige Bewegung

[VI] Chuyền động đều

[EN] uniform motion

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

uniform motion

chuyển động đểu