TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động thẳng đều

chuyển động thẳng đều

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ. chuyển động đều

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chuyển động thẳng đều

uniform motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

uniform linear motion

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 constant motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform rectilinear motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform velocity motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform rectilinear motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform velocity motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constant motion

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

constant motion

chuyển động thẳng đều

uniform motion

cơ. chuyển động đều, chuyển động thẳng đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant motion /toán & tin/

chuyển động thẳng đều

 uniform motion /toán & tin/

chuyển động thẳng đều

 uniform rectilinear motion /toán & tin/

chuyển động thẳng đều

 uniform velocity motion /toán & tin/

chuyển động thẳng đều

 constant motion, uniform motion, uniform rectilinear motion, uniform velocity motion

chuyển động thẳng đều

uniform rectilinear motion

chuyển động thẳng đều

uniform motion

chuyển động thẳng đều

uniform velocity motion

chuyển động thẳng đều

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

chuyển động thẳng đều /n/KINEMATICS/

uniform linear motion

chuyển động thẳng đều