TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động đều

Chuyển động đều

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyển động đều

Motion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

uniform

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 uniform speed motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform speed motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển động đều

Bewegung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

konstante

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gleichförmige Bewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei beschreibt der Schwerpunkt des gleichförmig rotierenden Kolbens eine Kreisbahn.

Trọng tâm của piston chuyển động đều trên một quỹ đạo tròn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gleichförmige Bewegung (s-t-Diagramm)

Hình 2: Chuyển động đều (Biểu đồ s-t)

Gleichförmige Bewegungen, da die Hydraulikflüssigkeit nicht kompressibel sind.

:: Chuyển động đều vì dầu thủy lực không bị nén lại.

2. Worin liegt der Unterschied zwischen einer gleichförmigen und einer ungleichförmigen Bewegung?

2. Sự khác biệt giữa chuyển động đều và chuyển động không đều là gì?

Bei der gleichförmigen Bewegung legt der Körper in gleichen Zeiten gleiche Wege zurück.

Trong chuyển động đều, vật thể di chuyển quãng đường bằng nhau trong cùng thời gian.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichförmige Bewegung /f/V_LÝ/

[EN] uniform motion

[VI] chuyển động đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform speed motion /toán & tin/

chuyển động đều

uniform speed motion

chuyển động đều

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bewegung,konstante

[EN] Motion, uniform

[VI] Chuyển động đều (vận tốc cố định)