TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sustain

duy trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chịu đựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chống đỡ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giữ gìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gìn giũ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giữ vững

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đau khổ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

sustain

sustain

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maintain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

incur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suffer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sustain

aushalten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ertragen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

aufrechterhalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erleiden

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

sustain

souffrir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

incur,suffer,sustain

[DE] erleiden

[EN] incur, suffer, sustain

[FR] souffrir

[VI] đau khổ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufrechterhalten

maintain, sustain

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sustain

chống đỡ, giữ vững, chịu đựng

Từ điển toán học Anh-Việt

sustain

gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sustain

giữ gìn, duy trì

Lexikon xây dựng Anh-Đức

sustain

sustain

aushalten, ertragen