TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufrechterhalten

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufrechterhalten

maintain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sustain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aufrechterhalten

aufrechterhalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Eine angenehme Temperatur bei jeder äußeren Witterung aufrechterhalten.

Nhiệt độ dễ chịu phải được duy trì trong mọi điều kiện thời tiết bên ngoài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er wird bis zur Erstarrung der Schmelze aufrechterhalten.

Áp suất này được duy trì cho đến khi nguyên liệu nóng chảy hoàn toàn đông cứng.

Hydraulische Drücke werden mit entsprechenden Hydraulikpumpen erzeugt und aufrechterhalten.

Tương tự, áp suất thủy lực được tạo ra và duy trì bằng các máy bơm thủy lực.

Polyethylen und Polypropylen sind reine Kohlenwasserstoffe und können eine Verbrennung von selbst aufrechterhalten.

Polyethylen và polypropylen là các chất hydrocarbon ròng và có thể tự duy trì sự cháy.

Trotz des Ausgleichs der Ladung wird die Spannung allerdings aufrechterhalten, solange die Ladungstrennungskräfte wirken.

Mặc dù có sự cân bằng điện tích, nhưng điện áp vẫn duy trì cho đến khi lực phân chia điện tích còn tác dụng.1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrechterhalten /(st. V.; hat)/

duy trì; giữ gìn; bảo vệ (bestehen lassen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrechterhalten /(tách dược) vt/

ủng hộ, duy trì, giũ gìn, bào vệ.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

aufrechterhalten

[EN] maintain, sustain

[VI] duy trì

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufrechterhalten

maintain, sustain