TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

router

Bộ định tuyến

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đinh tuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cầu dẫn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

router

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

máy phay định hình dùng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao phay định hình đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bào xoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chọn đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡi cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡi dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bào soi rãnh vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hot standby router protocol

giao thức bộ định tuyến dự phòng nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

router

router

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 router plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lan router

LAN router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
network router

network router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hot standby router protocol

Hot Standby Router Protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Router

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

router

Router

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitwegrechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formschneidemaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fräsmaschine mit Handvorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Langlochfräser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitwegprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lan router

LAN-Router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
network router

Router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

router

routeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détoureuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lan router

routeur de réseau local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
network router

routeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane,router

bào soi rãnh vuông

 plane,router /xây dựng/

bào soi rãnh vuông

 plane,router, router plane /xây dựng/

bào soi rãnh vuông

Hot Standby Router Protocol, Router /điện tử & viễn thông/

giao thức bộ định tuyến dự phòng nóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fräsmaschine mit Handvorschub /f/CNSX/

[EN] router

[VI] máy phay định hình dùng tay, dao phay định hình đặc biệt

Langlochfräser /m/CNSX/

[EN] router (cái)

[VI] (cái) bào xoi

Leitwegprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] router

[VI] bộ định tuyến, bộ chọn đường

Schneide /f/CT_MÁY/

[EN] bit, edge, router

[VI] lưỡi cắt, dao nhỏ, lưỡi dao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

router /IT-TECH/

[DE] Leitwegrechner; Router

[EN] router

[FR] routeur

router /ENG-MECHANICAL/

[DE] Formschneidemaschine

[EN] router

[FR] détoureuse

LAN router,router /IT-TECH/

[DE] LAN-Router; Router

[EN] LAN router; router

[FR] routeur de réseau local

network router,router /IT-TECH/

[DE] Router

[EN] network router; router

[FR] routeur

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

router

máy bào xoi Một máy gia công kim loại sử dụng dụng cụ cắt có tốc độ cao và có lưỡi cắt xoay. Nó thường được dùng đế lấy đi phần lõi vật liệu kết cấu xốp tổ ong bị hỏng trong các kết cấu máy bay có cấu trúc liên kết lớp.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

router

hộ định tuyền Thiết b| lựa chọn ' Inột đườhg truyền thích hợp cho một thông báo và d)nh tuyến thông báo theo đừờng đó. ò mạng đơn liên kết nhtỉu máy tĩnh thống qua lướt cầíí dơửng nốl khả đỉ, bộ dinh tuyến nhận các thổng báo đõ trdySn và hướng chúng về các nới nhận đúng của chứng qua tuyến khả dụng Mậu quả' nhất, ỏ tập hợp liên thông các mang cục bộ (LAN) sử dụng cùng các giao (hức truy ìn thângi bộ định tuyến phục vụ chức bâng hoi khấc là tác dụng như ItỄn kết giữa các LAN, tạo điều kiện cho xác thông' háo gửi ầừ LAN này tới LAN Mtác. , ,

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Router

[EN] router

[VI] Bộ định tuyến, cầu dẫn, router

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

router

thiết bị đinh tuyến