TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

routeur

router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

network router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

routeur

Leitwegrechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Router

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

routeur

routeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

routeuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

routeur,routeuse

routeur, euse [RulœR, 0Z] n. 1. n. m. Cũ Ngưòi lăn thùng, ngưòi chuyển các hàng nặng lên xe. 2. n. Thợ lưu động (đi từ xưởng này sang xuỏng khác). 3. n. THÊ Vận động viên xe đạp đưòng bằng xuât sắc. 4. Dgian Ngưòi ưõn vai khoe sức mạnh; kẻ khoe khoang khoác lấc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

routeur /IT-TECH/

[DE] Leitwegrechner; Router

[EN] router

[FR] routeur

routeur /IT-TECH/

[DE] Router

[EN] network router; router

[FR] routeur