TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu dẫn

Cầu dẫn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

router

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bộ định tuyến

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cầu dẫn

Approach viaduct

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Approach span

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

access bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ramp bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scaffold bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approach bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approach span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approach viaduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ramp bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 router

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

router

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cầu dẫn

Router

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

cầu dẫn

Approche du pont

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

22.7.3 Lenkachsen

22.7.3 Cầu dẫn hướng (cầu lái)

Starrachse als Lenkachse (Bild 1)

Cầu cứng là cầu dẫn hướng (Hình 1).

Nicht angetriebene Lenkachsen. Sie werden in Nutzkraftfahrzeugen verbaut als

Ở ô tô thương mại, cầu dẫn hướng được thiết kế dưới dạng:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kraftbrücke

Cầu dẫn lực

Direkter Antrieb des Mitnehmers über die Kraftbrücke

Truyền lực trực tiếp của con trượt qua cầu dẫn lực

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Router

[EN] router

[VI] Bộ định tuyến, cầu dẫn, router

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cầu dẫn

Approach viaduct

Cầu dẫn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Approach viaduct

Cầu dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access bridge /xây dựng/

cầu dẫn

ramp bridge /xây dựng/

cầu dẫn

scaffold bridge /xây dựng/

cầu dẫn

 access bridge, approach bank, approach span, approach viaduct, ramp bridge

cầu dẫn

 router /toán & tin/

cầu dẫn, router

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Approach viaduct

Cầu dẫn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cầu dẫn

[EN] Approach span

[VI] Cầu dẫn

[FR] Approche du pont

[VI] Đoạn cầu thay cho nền đường đắp cao ở hai đầu cầu chính.