TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

red

đỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

màu đỏ ~ beds h ệ tầng màu đỏ ~ caly đất sét đỏ ~ dog sói đỏ ~ imported fire ant ki ến l ử a ~ sea biể n đỏ ~ shanked langur voọc vá ~ tide thu ỷ triều đỏ ~ mud bùn đỏ ~ hematite quặng sắt đỏ ~ algae tả o đỏ ~ aramony kermezit ~ lead ore minium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng chì đỏ ~ ocher đất son nâu đỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màu đỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ðỏ .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Kỹ thuật sinh học đỏ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

hồng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

red

red

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

great

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

RGB colour signal circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

green and blue colour signal circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
red green blue

Red Green Blue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

red

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

green and blue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
beetroot red

E162

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beetroot red

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

betanin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

red

rot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

rote

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Baustein für rote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grüne und blaue Farbsignale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
red green blue

rot-grün-blau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
beetroot red

Beetenrot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betanin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E162

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

red

circuit de couleurs rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vert et bleu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
red green blue

Rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
beetroot red

E162

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bétanine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rouge de betterave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The red at sunset.

Màu đỏ khi mặt trời mọc.

Red hair of a lover, wild, mischievous, promising.

Mái tóc đỏ của người yêu , cuồng dại, buông thả, đầy hứa hẹn,.

A clock with big red hands read 2:15.

Một cai đồng hồ có kim màu đỏ thật to chỉ hai gờ mười lăm.

Burnt red tiles lie angled on the straight-lined roofs.

Những viên ngói đỏ au chồng móc lên nhau trên những mái nhà thẳng hàng như kẻ chỉ.

A stall of peppers on Marktgasse, the yellow and green and red.

Một quầy hàng gia vị với các màu vàng, xanh, đỏ trên Marktgasse.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

RGB colour signal circuit,red,green and blue colour signal circuit /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Baustein für rote, grüne und blaue Farbsignale

[EN] RGB colour signal circuit; red, green and blue colour signal circuit

[FR] circuit de couleurs rouge, vert et bleu

Red Green Blue,red,green and blue /IT-TECH/

[DE] rot-grün-blau

[EN] Red Green Blue; red, green and blue

[FR] Rouge, Vert, Bleu

E162,beetroot red,betanin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Beetenrot; Betanin; E162

[EN] E162; beetroot red; betanin

[FR] E162; bétanine; rouge de betterave

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hồng

red, great

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,rote

[EN] Biotechnology, red

[VI] Kỹ thuật sinh học đỏ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Red

Ðỏ (Tiêu biểu Ðức Thánh Linh, quyền năng, tình thương).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

red

màu đỏ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

red

(tt và dt) : đỏ, (dt) người cộng sàn (tt) red ensign - cờ hiệu thương mại (Anh) - red fellow traveler - người cộng sàn trã hình, " người tiến bộ" - red-hat - sĩ quan tham mưu - red light - lửa đỏ, (nghĩa bóng) chú ý ! - red light district - khu chừa lại, khu bào lưu. - red tape - băng, dài dỏ dùng đe buộc các hồ sơ tài liệu hành chánh; (nghĩa bóng) óc thư lại, quan liêu, các thê thức hành chánh nặng ne, phiền toái - to be taken red-handed - căn cứ ưên sư kiện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

red

Đỏ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rot

red

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

RED

Reduction

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

red

màu đỏ ~ beds h ệ tầng màu đỏ ~ caly đất sét đỏ ~ dog sói đỏ ~ imported fire ant ki ến l ử a ~ sea biể n đỏ ~ shanked langur voọc vá ~ tide thu ỷ triều đỏ ~ mud bùn đỏ ~ hematite quặng sắt đỏ ~ algae tả o đỏ ~ aramony kermezit (khoáng) ~ lead ore minium, quặng chì đỏ ~ ocher đất son nâu đỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rot /adj/L_KIM/

[EN] red

[VI] đỏ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

red