TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quặng chì đỏ ~ ocher đất son nâu đỏ

màu đỏ ~ beds h ệ tầng màu đỏ ~ caly đất sét đỏ ~ dog sói đỏ ~ imported fire ant ki ến l ử a ~ sea biể n đỏ ~ shanked langur voọc vá ~ tide thu ỷ triều đỏ ~ mud bùn đỏ ~ hematite quặng sắt đỏ ~ algae tả o đỏ ~ aramony kermezit ~ lead ore minium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng chì đỏ ~ ocher đất son nâu đỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quặng chì đỏ ~ ocher đất son nâu đỏ

red

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

red

màu đỏ ~ beds h ệ tầng màu đỏ ~ caly đất sét đỏ ~ dog sói đỏ ~ imported fire ant ki ến l ử a ~ sea biể n đỏ ~ shanked langur voọc vá ~ tide thu ỷ triều đỏ ~ mud bùn đỏ ~ hematite quặng sắt đỏ ~ algae tả o đỏ ~ aramony kermezit (khoáng) ~ lead ore minium, quặng chì đỏ ~ ocher đất son nâu đỏ