TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ðỏ

Ðỏ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ðỏ .

Ðỏ .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
con ðỏ

Con Ðỏ

 
Từ điển Tầm Nguyên

Anh

ðỏ .

Red

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên

Con Ðỏ

Do chữ Xích tử (Xích: đỏ, tử: con). Kinh thi: Nhược bảo xích tử (như nuôi nấng con đỏ). Ý nói Vua, quan thương dân khờ dại cũng như thương con mới đẻ da thịt còn đỏ. Dân con đỏ hây hây nhà rạng. Sãi Vãi

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Red

Ðỏ (Tiêu biểu Ðức Thánh Linh, quyền năng, tình thương).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ðỏ

màu hồng sậm, đỏ au, đỏ bừng, đỏ chói, đỏ chót, cuộc đỏ đen, lộc đỏ đen, đỏ gay, đỏ hoe đỏ hoét, đỏ lòm, đỏ lững, đỏ ngầu, đỏ ối, đỏ rực, đỏ ửng, số đỏ, vận đỏ.