TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frühreif

sdm ra hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóm két quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phát triển theo lứa tuổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm phát triển so với lứa tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sương sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

frühreif

early maturing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

premature

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

frühreif

frühreif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

frühreif

précoce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein frühreifes Kind

một đứa bé pháị triển sớm.

frühreifes Obst

trái cây chín sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frühreif /(Adj.)/

sớm phát triển so với lứa tuổi;

ein frühreifes Kind : một đứa bé pháị triển sớm.

frühreif /(Adj.)/

chín sớm;

frühreifes Obst : trái cây chín sớm.

Frühreif /der/

sương sớm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühreif /a/

1. sdm ra hoa, sóm két quả; 2. không phát triển theo lứa tuổi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

frühreif

premature

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frühreif /SCIENCE/

[DE] frühreif

[EN] early maturing

[FR] précoce