TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overrun

sự tràn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy vượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khởi động quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in vượt quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng mất dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự in tràn mất dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vượt quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

overrun

overrun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

overflow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflow pipe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

jack leg

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
factory overrun

factory overrun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overrun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overrun

Überlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Schiebebetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überrollen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinübernehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenverlustausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenverlust durch Überlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schub

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schubbetrieb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überschreitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberschreitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehrausbeute an Schnittholz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überlaufrohr

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
factory overrun

Dritte Schicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drittschichtproduktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Factory Overrun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overrun

dépassement de capacité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engorgement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

excédent de rendement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surrendement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
factory overrun

production en surnombre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Überlauf

overflow, overrun, overflow pipe, jack leg (us)

Überlaufrohr

overflow, overrun, overflow pipe, jack leg (us)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overrun /IT-TECH/

[DE] Überlauf; Überschreitung

[EN] overrun

[FR] dépassement de capacité; surcharge

overrun /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ueberlauf; Ueberschreitung

[EN] overrun

[FR] dépassement; dépassement de capacité; engorgement; surcharge

overrun /INDUSTRY/

[DE] Mehrausbeute an Schnittholz

[EN] overrun

[FR] excédent de rendement; surrendement

overrun /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auslauf; Überlauf

[EN] overrun

[FR] dépassement

factory overrun,overrun /RESEARCH/

[DE] Dritte Schicht; Drittschichtproduktion; Factory Overrun

[EN] factory overrun; overrun

[FR] production en surnombre

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schiebebetrieb

overrun

Schub

overrun

Schubbetrieb

overrun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overrun

chạy tràn

overrun

ống tràn

overrun

sự tràn

overrun, pass

sự vượt quá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiebebetrieb /m/ÔTÔ/

[EN] overrun

[VI] sự chạy qua (động cơ)

überlaufen /vi/CT_MÁY/

[EN] overrun

[VI] chạy vượt

Überrollen /nt/VTHK/

[EN] overrun

[VI] sự khởi động quá

hinübernehmen /vt/IN/

[EN] overrun

[VI] chạy quá, chạy tràn, in vượt quá

Datenverlustausfall /m/KT_ĐIỆN/

[EN] overrun

[VI] sự dừng mất dữ liệu

Datenverlust durch Überlauf /m/IN/

[EN] overrun

[VI] sự in tràn mất dữ liệu

Überlauf /m/CT_MÁY/

[EN] overflow, overrun

[VI] ống tràn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

overrun

chạy quá Lỗi do lượng dữ liệu tớỉ lớn hơn không gian phân phối cho nó.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

overrun

To infest or ravage.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overrun

sự tràn