TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überschreitung

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành vượt múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bước qúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überschreitung

overrun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überschreitung

Überschreitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überschreitung

dépassement de capacité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überlauf,Überschreitung /IT-TECH/

[DE] Überlauf; Überschreitung

[EN] overrun

[FR] dépassement de capacité; surcharge

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschreitung /die; -, -en/

sự đi qua; sự vượt qua; sự bước qúa;

überschreitung /die; -, -en/

sự vượt quá; sự vi phạm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überschreitung /í =, -en/

í 1. [sự] đi qua, vượt qua, chuyền qua; [sự, bưóc] quá độ, chuyển tiếp, chỗ qua đưdng; 2. [sự] hoàn thành vượt múc; 3. [sự] vượt quá, vi phạm.