TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schubbetrieb

Chế độ thả trôi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tự đẩy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

schubbetrieb

overrun condition

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

overrun conditions

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

overrun

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schubbetrieb

Schubbetrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schubbetrieb

overrun conditions

Schubbetrieb

overrun

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schubbetrieb

[EN] overrun condition

[VI] Chế độ thả trôi, tự đẩy