TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

not to

mạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

not to

do not

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

not to

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He decides not to see her again.

Ông quyết định không gặp lại nàng.

So he decides not to see her again.

Thế là ông quyết định không gặp lại nàng.

They wear dark, indistinct clothing and walk on their toes, trying not to make a single sound, trying not to bend a single blade of grass.

Họ mặc đồ sẫm và kín đáo, họ đi rón rén, cố không gây tiếng động hay làm gãy một ngọn cỏ nào.

Some say it is best not to go near the center of time.

Có người bảo rằng nên tránh xa cái tâm điểm thời gian.

When a child briefly glimpses herself as a florist, she decides not to attend university.

Một cô gái thoáng thấy mình sẽ làm người bán hoa nên quyết định không học lên đại học.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mạc

do not, not to