TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do not

mạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

do not

do not

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

not to

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They do not glance at their watches, for they do not own watches.

Họ không nhìn đồng hồ của mình, vì họ không có.

These lives do not share.

Chúng không cho nhau gì hết thảy.

They do not listen for chimes from a clock tower, for clock towers do not exist.

Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.

They do not keep clocks in their houses.

Còn ở nhà họ không có đồng hồ.

They move in a world they do not recognize.

Giờ đây họ vận động trong một thế giới mà họ không còn nhận biết được nữa.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mạc

do not, not to