TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insulate

cách ly

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

che chắn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bảo vệ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ngăn cách

 
Tự điển Dầu Khí

cô lập

 
Tự điển Dầu Khí

làm cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

insulate

insulate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

insulate

isolieren

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abschirmen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

dämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

insulate

calorifuger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isoler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insulate /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] isolieren

[EN] insulate

[FR] calorifuger; isoler

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolieren /vt/XD/

[EN] insulate

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

isolieren /vt/ĐIỆN, CNSX, KT_LẠNH, V_LÝ/

[EN] insulate

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

dämmen /vt/XD/

[EN] insulate

[VI] cách ly

sperren /vt/XD/

[EN] insulate, stop

[VI] cách ly, chắn (ẩm)

isolieren /vt/KTA_TOÀN/

[EN] insulate, isolate

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insulate

cách ly

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

isolieren

insulate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulate

cách điện

insulate, process

cách ly (nhiệt âm)

insulate, insulating /xây dựng/

làm cách điện

Lexikon xây dựng Anh-Đức

insulate

insulate

isolieren

Tự điển Dầu Khí

insulate

o   ngăn cách, cô lập, cách ly

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

insulate

To place in a detached state or situation.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

abschirmen

[EN] insulate

[VI] che chắn, bảo vệ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

insulate

cách điện