TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 process

mỏm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

củ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình/ chu trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 process

 process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process

mỏm, bờ, củ

 process /toán & tin/

quá trình xử lý

 process /toán & tin/

quy trình (phần mềm)

 process

quy trình/ chu trình

Tạo ra một loạt động tác, đặc biệt sử dụng trong loạt hoạt động được tổ chức và tiến hành nhằm đạt tới một kết quả cuối cùng, chẳng hạn như quy trình sản xuất hóa chất.

To perform a series of activities, or the series itself; specific uses include a continuous or periodic series of actions organized and conducted to achieve an end result, such as a chemical manufacturing process..

insulate, process

cách ly (nhiệt âm)

 process, treated

chế biến