TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 insulating

sự cô lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách nhiệt sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 insulating

 insulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulated truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preliminary heat insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decoupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating

sự cô lập

 insulating /hóa học & vật liệu/

sự (ngăn) cách

insulate, insulating /xây dựng/

làm cách điện

 evacuate, insulating

cách ly

insulated truck, insulating

xe cách nhiệt

preliminary heat insulation, insulating

sự cách nhiệt sơ bộ

 insulating, insulation, isolation

sự cô lập

Tính chất dẫn điện kém hoặc hầu như không dẫn điện.

 electrical insulation, insulating, insulation

sự cách điện

 decoupling, disconnection, holding, insulating, isolation

sự cách ly