TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heterogeneity

tính không đồng nhất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính không thuần nhất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tính dị thể

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tính không đồng nhất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tính phức tạp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính hỗn tạp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dị tính/dị loại

 
Từ điển triết học Kant

dị tính

 
Từ điển triết học Kant

dị loại

 
Từ điển triết học Kant

Anh

heterogeneity

heterogeneity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

Đức

heterogeneity

Heterogenität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

Ungleichartigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển triết học Kant

Verschiedenartigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Andersartigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fremdkörper im Glas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heterogenität/ungleichartigkeit

 
Từ điển triết học Kant

Pháp

heterogeneity

hétérogénéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

présence d'inclusions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

Dị tính/DỊ loại [Đức: Heterogenität/Ungleichartigkeit; Anh: heterogeneity]

-> > Đồng tính/Đồng loại,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heterogeneity /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fremdkörper im Glas; Heterogenität

[EN] heterogeneity

[FR] hétérogénéité; présence d' inclusions

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heterogeneity

tính không đồng nhất, tính dị thể

Từ điển toán học Anh-Việt

heterogeneity

tính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heterogeneity

tính không thuần nhất, tính không đồng nhất

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Heterogeneity

Tính không đồng nhất.

Chất lượng của hàng hoá, dịch vụ hoặc các yếu tố tạo ra sự khác nhau trong quan niệm của người tiêu dùng và người sản xuất.

Tự điển Dầu Khí

heterogeneity

o   tính không đồng nhất, tính không thuần nhất

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

heterogeneity

Unlikeness of constituent parts.

Từ điển Polymer Anh-Đức

heterogeneity

Heterogenität, Ungleichartigkeit, Verschiedenartigkeit, Andersartigkeit

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

heterogeneity

tính không đồng nhất, tính dị thể