TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dị tính

dị tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học Kant

dị tính/dị loại

 
Từ điển triết học Kant

dị loại

 
Từ điển triết học Kant

Anh

dị tính

 heterogeneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heterogeneity

 
Từ điển triết học Kant

Đức

dị tính

verschiedengeschlechtlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heterogenität/ungleichartigkeit

 
Từ điển triết học Kant

heterogenität

 
Từ điển triết học Kant

ungleichartigkeit

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học Kant

Dị tính/DỊ loại [Đức: Heterogenität/Ungleichartigkeit; Anh: heterogeneity]

-> > Đồng tính/Đồng loại,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heterogeneous

dị tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dị tính

verschiedengeschlechtlich (a) dị tộc verschiedene Familie f dị trùng hợp (7ióa)Heteropolymerisie- rung f