TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính dị thể

tính dị thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không đồng nhất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉnh không thuần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính dị thể

heterogeneity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 heterogeneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heterogeneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính dị thể

Heterogenität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heterogenität /[-geni’te.t], die; -/

tính dị thể; tính không đồng nhất; tỉnh không thuần nhất;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heterogeneity

tính không đồng nhất, tính dị thể

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

heterogeneity

tính không đồng nhất, tính dị thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heterogeneous /hóa học & vật liệu/

tính dị thể

heterogeneous /y học/

tính dị thể