TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effektivwert

Trị số hiệu dụng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

trị số hiệu dụng <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

giá trị hiệu dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị căn quân phương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị rms

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

effektivwert

effective value

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Root-mean-square value

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

root mean square

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

root mean square value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

R.M.S. value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

RMS value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

effektivwert

Effektivwert

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sollwert

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

RMS-Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sinusleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quadratischer Mittelwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

effektivwert

valeur effective

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

valeur efficace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur moyenne quadratique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Effektivwert,RMS-Leistung,Sinusleistung,quadratischer Mittelwert /SCIENCE/

[DE] Effektivwert; RMS-Leistung; Sinusleistung; quadratischer Mittelwert

[EN] R.M.S. value; RMS value; rms value; root-mean-square value

[FR] valeur efficace; valeur moyenne quadratique

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Effektivwert,Sollwert

valeur effective

Effektivwert, Sollwert

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Effektivwert

[EN] rms (root-mean-square)

[VI] Giá trị hiệu dụng

Effektivwert

[EN] RMS-value (root-mean-square)

[VI] giá trị hiệu dụng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Effektivwert /m/KT_GHI, Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] root mean square value

[VI] giá trị hiệu dụng, giá trị căn quân phương, giá trị rms

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Effektivwert

effective value

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Effektivwert

[EN] effective value, root mean square (RMS)

[VI] trị số hiệu dụng < đ>

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Effektivwert

[EN] Root-mean-square value

[VI] Trị số hiệu dụng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Effektivwert

[EN] effective value

[VI] Trị số hiệu dụng