TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daylight

ban ngày

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoảng hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ánh sáng ban ngày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ánh sáng tự nhiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng hở bàn ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ di chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

daylight

daylight

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deflection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

travel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

displacement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

daylight

Tageslicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pressöffnungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressenöffnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Breitendurchlass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchlass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhendurchlass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Etagenhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

daylight

lumière du jour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouverture de la presse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intervalle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One month after the crackdown, Zürich is ripped by the worst crimes in its history. In daylight, people are murdered in the Weinplatz, paintings are stolen from the Kunsthaus, liquor is drunk in the pews of the Münsterhof.

Một tháng sau ngày thông qua đạo luật, những tội các tày trời nhất trong lịch sử thành phố đã chia năm xẻ bảy Zürich. Giết người giữa ban ngày ban mặt trên quảng trường Wein, những bức tranh quý trong nhà trưng bày tranh bị mất trộm, người ta uống rượu trong nhà thờ.

Both sunset and sunrise babies flounder when the light changes. When sunrise comes, those born at sunset are overwhelmed by the sudden sight of trees and oceans and mountains, are blinded by daylight, return to their houses and cover their windows, spend the rest of their lives in half light.

Gặp khi ánh sáng thay đổi thì người sinh lúc mặt trời lặn cũng như lúc mặt trời mọc đều lúng túng như nhau. Khi mặt trời mọc thì người sinh lúc mặt trời lặn sẽ bị choáng ngợp vì thình lình trông thấy cây cối, biển cả, núi non, mắt chói lòa vì ánh sáng, họ sẽ rút vào trong nhà, che cửa sổ lại, sống phần đời còn lại trong nhá nhem.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Etagenhöhe /f/C_DẺO/

[EN] daylight

[VI] khoảng hở bàn ép

Weg /m/CT_MÁY/

[EN] daylight, deflection, stroke, travel

[VI] hành trình, khoảng chạy, độ lệch

Hub /m/CT_MÁY/

[EN] daylight, displacement, stroke, throw, travel

[VI] khoảng hở bàn ép, độ di chuyển, hành trình, khoảng chạy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

daylight

khoảng hở (giữa đầu búa rèn với đe), ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự nhiên

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DAYLIGHT

chiếu sáng ban ngày, chiếu sáng tự nhiên Chiếu sáng trực tiếp, khuếch tán hay phản chiếu do ánh sáng mặt trời hay bầu trời. Đôi khi thuật ngữ chỉ dùng cho ánh sáng bàu trời Còn gọi là chiếu sáng tự nhiên (Natural light)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tageslicht

daylight

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daylight /SCIENCE/

[DE] Tageslicht

[EN] daylight

[FR] lumière du jour

daylight

[DE] Pressöffnungen

[EN] daylight

[FR] ouverture de la presse

daylight,opening /SCIENCE,INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Pressenöffnung

[EN] daylight; opening

[FR] intervalle; jour; ouverture

clearance,daylight /ENG-MECHANICAL/

[DE] Breitendurchlass; Durchlass; Höhendurchlass

[EN] clearance; daylight

[FR] capacité

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

daylight

ban ngày