TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stroke

khoảng chạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hành trình

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đột quỵ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

kỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cú đánh

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét gach

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường đi

 
Tự điển Dầu Khí

vết giũa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình chuyển động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tai biến mạch máu não

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bước công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cú gõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng động mạch não

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cú đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét gạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét kẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vệt quét ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối bơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu bơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stroke

stroke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stroke

Hub

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Takt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hubhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitstakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolbenhub

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlaganfall

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hieb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Streich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fadenführer-Hub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stroke

course du guide-fil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stroke /TECH,INDUSTRY/

[DE] Fadenführer-Hub

[EN] stroke

[FR] course du guide-fil

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stroke

hành trình, cú đánh, cú đập, nét gạch, nét kẻ, vệt quét ngang, khoảng chạy, kỳ (của động cơ đốt trong), lối bơi, kiểu bơi

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

stroke

đột quỵ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hieb

stroke

Hub

stroke

Schlag

stroke

Streich

stroke

Takt

stroke

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Stroke

Cú đánh, chứng động mạch não

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Schlaganfall

[EN] Stroke

[VI] Đột quỵ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stroke

bước công việc

stroke

cú gõ

stroke

sự gõ (phím)

stroke

hành trình (pittong)

stroke

hành trình công việc

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

stroke

tai biến mạch máu não, đột quỵ

Từ điển Polymer Anh-Đức

stroke

Schlag; Hub, Kolbenhub; Hubhöhe; Takt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stroke

stroke

Hub

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Takt /m/V_LÝ/

[EN] stroke

[VI] kỳ

Strich /m/CT_MÁY/

[EN] stroke

[VI] vết giũa

Hub /m/CNSX/

[EN] stroke

[VI] hành trình, khoảng chạy

Hub /m/CNSX/

[EN] stroke

[VI] khoảng chạy (thiết bị gia công chất dẻo)

Hub /m/TH_LỰC/

[EN] stroke

[VI] hành trình (van trượt phân phối)

Hub /m/ÔTÔ/

[EN] stroke

[VI] hành trình

Hub /m/V_LÝ/

[EN] stroke

[VI] khoảng chạy

Hubhöhe /f/CNH_NHÂN/

[EN] stroke

[VI] khoảng chạy (của thanh nhiên liệu)

Hubweg /m/CT_MÁY/

[EN] stroke

[VI] hành trình, khoảng chạy

Arbeitstakt /m/TH_LỰC/

[EN] stroke

[VI] hành trình chuyển động

Tự điển Dầu Khí

stroke

[strouk]

  • danh từ

    o   hành trình

    Một chu kỳ hoàn chỉnh của pittông trong động cơ, máy bơm hoặc máy nén.

    o   khoảng chạy, đường đi, hành trình (pittong)

    §   admission stroke : hành trình nạp

    §   back stroke : hành trình lùi, hành trình trở lại

    §   compression stroke : hành trình nén

    §   double stroke : khoảng chạy kép

    §   exhaust stroke : hành trình xả khí

    §   expansion stroke : hành trình dãn nở

    §   explosion stroke : hành trình nổ

    §   firing stroke : kỳ bắt lửa (trong động cơ)

    §   idle stroke : hành trình không tải, khoảng thời gian không tải

    §   induction stroke : hành trình hút vào

    §   injection stroke : hành trình phun

    §   intake stroke : hành trình hút vào

    §   long stroke : hành trình dài, khoảng chạy dài

    §   piston stroke : khoảng chạy của pittong

    §   pumping stroke : hành trình bơm

    §   return stroke : hành trình trở lại, hành trình lùi

    §   scavenging stroke : hành trình làm sạch

    §   suction stroke : hành trình hút vào

    §   up and down stroke : khoảng chạy lên xuống

    §   upward stroke : khoảng chạy lên

    §   working stroke : hành trình làm việc

    §   stroke counter : máy tính đếm hành trình

    §   stroke jar : dụng cụ khoan rung

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    stroke

    thao tác gõ; nét gạch, nét ký tự; nét bút; nét vẽ phác; nét kẻ 1. Thao tãc gõ là thao tác nhấn phím ờ máy đục lỗ dùng phím hoặc là cứ gõ phím báo cho máy tính biết phím đã được nhấn. 2. Nét gạch trong quang nhận dạng ký tự là phần thẳng hoặc cong của một ký tự, như thường được thực hiện bằng chuyền động trơn của cây

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Hub

    [EN] stroke

    [VI] Hành trình, khoảng chạy

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    stroke

    khoảng chạy; nét gach