TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tageslicht

ánh sáng ban ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thiên bạch nhật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tageslicht

daylight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

natural lighting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tageslicht

Tageslicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tageslicht

lumière du jour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclairage naturel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Tageslicht scheuen

có điều giấu giếm

etw. ans Tageslicht bringen/ziehen/zerren/holen

đưa ra ánh sáng, công bố (điều gì)

ans Tages licht kommen

được làm sáng tỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tageslicht erblicken

sinh ra, đẻ; ans ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tageslicht /das (o. PL)/

ánh sáng ban ngày;

Tageslicht /das (o. PL)/

(nghĩa bóng) sự công khai; thanh thiên bạch nhật;

das Tageslicht scheuen : có điều giấu giếm etw. ans Tageslicht bringen/ziehen/zerren/holen : đưa ra ánh sáng, công bố (điều gì) ans Tages licht kommen : được làm sáng tỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tageslicht /n -(e)s/

ánh sáng ban ngày; das Tageslicht erblicken sinh ra, đẻ; ans Tageslicht kommen tìm được, hiện rõ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tageslicht

daylight

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tageslicht /SCIENCE/

[DE] Tageslicht

[EN] daylight

[FR] lumière du jour

Tageslicht

[DE] Tageslicht

[EN] natural lighting

[FR] éclairage naturel