TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coverage

tầm với

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tầm hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tầm hoạt động covered che đậy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phủ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoảng đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phủ sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng phủ sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bao quát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng thu thập số liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng bao quát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm phủ sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự che phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Mức độ che phủ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Phạm vi được bao hàm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tk. phủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản báo cáo tình hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ chứa đầy

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

hệ số đầy

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Lớp đối tượng

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

lớp chuyên đề

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

coverage

coverage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cover factor

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

satellite coverage area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coverage

Reichweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abdeckung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überdeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkversorgung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

räumliche Ausdehnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereich der Überstreichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erfassungsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächendeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deckungsfaktor

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Deckung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anwendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

benoetigtes Spritzgewicht pro Flaeche und Schichtdicke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streuung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Satellitenausleuchtgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coverage

application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contenu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poids de matière nécessaire par unité de surface pour produire une épaisseur donnée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de couverture d'un satellite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

coverage

Lớp đối tượng, lớp chuyên đề

1. Lớp đối tượng: Là một dạng số hoá của cấu tạo bản đồ trên cơ sở đơn vị dữ liệu vector lưu trong ARC/INFO. Một lớp đối tượng lưu các đối tượng địa lý dưới dạng đối tượng sơ cấp (như đường, nút, vùng, điểm nhãn) và đối tượng thứ cấp (như TIC, giới hạn bản đồ, liên kết, chú thích). Các bảng thuộc tính đối tượng kết hợp sẽ miêu tả và lưu các thuộc tính của các đối tượng địa lý. 2. Lớp chuyên đề: Là tập hợp dữ liệu được kết hợp theo chủ đề, được coi như một đơn vị. Mỗi lớp chuyên đề thường biểu diễn một chủ đề riêng biệt như thổ nhưỡng, sông suối, đường giao thông và sử dụng đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coverage /TECH/

[DE] Anwendung

[EN] coverage

[FR] application

coverage /TECH/

[DE] Gehalt

[EN] coverage

[FR] contenu

coverage /INDUSTRY-METAL/

[DE] benoetigtes Spritzgewicht pro Flaeche und Schichtdicke

[EN] coverage

[FR] poids de matière nécessaire par unité de surface pour produire une épaisseur donnée

coverage /IT-TECH/

[DE] Abdeckung; Streuung

[EN] coverage

[FR] couverture

coverage,satellite coverage area /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Satellitenausleuchtgebiet

[EN] coverage; satellite coverage area

[FR] zone de couverture d' un satellite

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Abdeckung

[EN] coverage

[VI] độ chứa đầy,

Deckungsfaktor,Deckung

[EN] cover factor, coverage

[VI] hệ số đầy,

Từ điển toán học Anh-Việt

coverage

tk. phủ; bản báo cáo tình hình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reichweite

coverage

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Coverage

Phạm vi được bao hàm

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Coverage

Mức độ che phủ (kênh phân phối)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coverage

sự che phủ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdeckung /f/TH_BỊ/

[EN] coverage

[VI] khoảng đo

Versorgung /f/VT&RĐ/

[EN] coverage

[VI] sự phủ sóng

Funkversorgung /f/V_THÔNG/

[EN] coverage

[VI] vùng phủ sóng (vô tuyến)

räumliche Ausdehnung /f/V_THÔNG/

[EN] coverage

[VI] vùng phủ sóng (của mạng viễn thông)

Bereich der Überstreichung /m/CNSX/

[EN] coverage

[VI] sự bao quát, vùng hoạt động, tầm tác dụng

Bedeckung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] coverage

[VI] vùng phủ sóng

Erfassungsbereich /m/TH_BỊ/

[EN] coverage

[VI] khoảng đo, khoảng quét, khoảng thu thập số liệu

Flächendeckung /f/V_THÔNG/

[EN] coverage

[VI] vùng phủ sóng

Reichweite /f/TH_BỊ/

[EN] coverage, range

[VI] khoảng, khoảng bao quát

Reichweite /f/V_THÔNG/

[EN] coverage, range

[VI] vùng phủ sóng, tầm phủ sóng

Tự điển Dầu Khí

coverage

o   sự che phủ; tầm ảnh hưởng, cự ly tác dụng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coverage

tầm với, tầm hoạt động covered che đậy, bọc, phủ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coverage

tầm với, tầm hoạt động