TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

satellite coverage area

vùng phủ sóng của vệ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng bao phủ của vệ tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

satellite coverage area

satellite coverage area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 footprint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coverage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

satellite coverage area

Satellitenausleuchtungsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satellitenausleuchtgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

satellite coverage area

zone de couverture d'un satellite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coverage,satellite coverage area /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Satellitenausleuchtgebiet

[EN] coverage; satellite coverage area

[FR] zone de couverture d' un satellite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

satellite coverage area

vùng phủ sóng của vệ tinh

satellite coverage area

vùng bao phủ của vệ tinh

satellite coverage area, footprint, range

vùng phủ sóng của vệ tinh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satellitenausleuchtungsbereich /m/TV/

[EN] satellite coverage area

[VI] vùng phủ sóng của vệ tinh