TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng quét

khoảng quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng thu thập số liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khoảng quét

scanning range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scan interval

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coverage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khoảng quét

Abtastbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtastintervall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erfassungsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scan interval

khoảng quét

scanning range

khoảng quét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtastbereich /m/T_BỊ/

[EN] scanning range

[VI] khoảng quét

Abtastintervall /nt/T_BỊ/

[EN] scan interval

[VI] khoảng quét

Erfassungsbereich /m/TH_BỊ/

[EN] coverage

[VI] khoảng đo, khoảng quét, khoảng thu thập số liệu