TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agency

cơ quan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lực dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đại lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. nhân tố 2. cục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ quan internal ~ tv. nhân tố bên trong map-making ~ cục bản đồ transporting ~ tv. nhân tố vận chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động lực 2. Tác dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi 3. Đại lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi giới.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Văn phòng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chính quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hòa giải

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

agency

agency

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

office

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

authority

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

power

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

placement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contact

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

agency

Agentur

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Triebkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wirkende Kraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirksamkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tätigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertretung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Amt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Autorität

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Behörde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vermittlung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

agency

agence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bureau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Autorité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Médiation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agency,office,authority

[DE] Agentur

[EN] agency, office, authority

[FR] Agence

[VI] Cơ quan

agency,office,authority

[DE] Amt

[EN] agency, office, authority

[FR] Bureau

[VI] Văn phòng

authority,power,agency

[DE] Autorität

[EN] authority, power, agency

[FR] Autorité

[VI] Chính quyền

agency,office,authority

[DE] Behörde

[EN] agency, office, authority

[FR] Autorité

[VI] Chính quyền

placement,contact,communication,agency,office,authority

[DE] Vermittlung

[EN] placement, contact, communication, agency, office, authority

[FR] Médiation

[VI] Hòa giải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agency /IT-TECH/

[DE] Agentur

[EN] agency

[FR] agence

Từ điển pháp luật Anh-Việt

agency

: sờ, hãng, chi nhánh, đại lý; hành dộng, tác dụng [LJ a/ ùy nhiệm, b/ quyền hành (luật Anh - Mỹ không phân biệt rõ hai ý niệm này) [HC] cơ quan công quyền, công sờ - administrative agency - cơ quan hành chánh (Thí dụ tại Mỹ Agency of Works : Bộ Công chánh) |TM] chi nhánh, dại diện thương mại, thương điếm - agency -office - phòng kinh doanh, phòng nghiệp vụ. - employment agency - phòng tìm việc - estale-agency, land agency - sờ, cồng ty quản lý bất dộng sàn - literary agency - sở văn liệu - news agency - hãng thông tắn - sole agency - đại diện dộc quyền (bán hàng) - travel agency - chi nhánh, phòng dịch vụ du lịch. [TC] chỉ diếm ngân hàng, chi nhánh ngân hàng. - agencies accounts - trương mục quàn lý (kế toán quác gia)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

agency

1. Lực, lực lượng, động lực 2. Tác dụng, động tác, hành vi 3. Đại lý, môi giới.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Agentur

agency

Vertretung

agency

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agency

1. nhân tố 2. cục, cơ quan internal ~ tv. nhân tố bên trong map-making ~ cục bản đồ transporting ~ tv. nhân tố vận chuyển (phù sa)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triebkraft /f/KT_DỆT/

[EN] agency

[VI] lực dẫn động

wirkende Kraft /f/KT_DỆT/

[EN] agency (lực)

[VI] tác dụng

Wirksamkeit /f/VTHK/

[EN] agency

[VI] tác dụng

Tätigkeit /f/VTHK/

[EN] agency

[VI] đại lý

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

agency

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

agency

agency

n. an organization that is part of a larger group (“an agency of the United Nations”)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

agency

cơ quan