TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

second

giây

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thứ hai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thứ nhì

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ yếu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bổ sung

 
Tự điển Dầu Khí

phụ

 
Tự điển Dầu Khí

hai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giây ~ of arc giây cung equatorial ~ giây xích đạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Hiến chương của Giáo hội Cải chánh Thụy sĩ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

1566.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
pulses per second

xung mỗi giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 million instruction per second

giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

second

second

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Helveltic confessions

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
pulses per second

pulses per second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 million instruction per second

 million instruction per second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolution per second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 s

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

second

Sekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zweit-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweites

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogensekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

second

seconde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Helveltic confessions,Second

Hiến chương của Giáo hội Cải chánh Thụy sĩ, 1566.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

second

giây (đơn vị thời gian), thứ hai, thứ yếu

Từ điển pháp luật Anh-Việt

second

(secondary) thứ hai, thứ nhi. [L] second deliverance - lệnh giải trừ sai áp mới, tiếp theo sau khi rút dơn kiện. - secondary evidence - suy đoán (Xch. best evidence rule; evidence) [TM] second of exchange - hoi phieu thứ hai. - second-hand - (hàng hóa) bán lại, (hàng hóa) cơ hội. - second-hand shop - tiệm mua' bán đo cũ. - second-rate goods - hàng hóa phâm chất kém, hàng xấu (qsự) second lieutnant - thiếu úy.

Từ điển toán học Anh-Việt

second

thứ hai; giay (thời gian)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

second

Thứ hai, thứ nhì

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sekunde

second

zweite

second

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

second /SCIENCE,TECH/

[DE] Sekunde

[EN] second

[FR] seconde

second /TECH/

[DE] Sekunde

[EN] second

[FR] seconde

second /TECH/

[DE] Sekunde

[EN] second

[FR] seconde

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

second

giây (đơn vị đo thời gian)

second

giây (đơn vị thời gian)

second

giây (thời gian)

pulses per second, second

xung mỗi giây

 million instruction per second, revolution per second, s, second

giây

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

second

giây ~ of arc giây cung equatorial ~ giây xích đạo (đơn vị đo góc của máy xích đạo)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekunde /f/ÂM, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] second

[VI] giây (đơn vị thời gian)

Zweit- /pref/TV, C_DẺO, VT_THUỶ/

[EN] second

[VI] (thuộc) hai, thứ hai

zweite /adj/ÂM/

[EN] second

[VI] (thuộc) thứ hai

zweites /adj/TOÁN/

[EN] second

[VI] thứ hai

Bogensekunde /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] second

[VI] giây

Tự điển Dầu Khí

second

['sekənd]

o   giây

- Đơn vị đo thời gian trong hệ SI.

- Đơn vị đo góc.

o   thứ nhì

o   thứ yếu, bổ sung, phụ

§   second crop oil : dầu thu hoạch lần hai

§   second curve : đường cong thứ hai

§   secondary cementing : trám xi măng thứ cấp

§   secondary dolomite : đolomit thứ sinh

§   secondary fault : đứt gãy thứ cấp

§   secondary free gas cap : mũ khí tự do thứ sinh

§   secondary gas cap : mũ khí thứ hai

§   secondary migration : di chuyển đợt hai

§   secondary porosity : lỗ rỗng thứ sinh

§   secondary recovery : thu hồi thứ cấp

§   secondary reserves : trữ lượng thứ cấp

§   secondary stratigraphic trap : bẫy địa tầng thứ sinh

§   secondary structure : cấu trúc thứ cấp

§   secondary term : kỳ hạn thứ hai

§   secondary tracer : chất đánh dấu thứ cấp

§   secondary-porosity index : chỉ số độ rỗng thứ sinh

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

second /n/KINEMATICS/

second

(đơn vị) giây

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

second

second

ad. the one that comes after the first