TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sekunde

giây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sekunde

second

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

second of angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sekunde

Sekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Winkel-Sekunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sekunde

seconde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

seconde d'angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist 1 Uhr, 5 Minuten und 10 Sekunden

bây giờ là một giờ, năm phút và mttòi giây

meine Uhr geht auf die Sekunde genau

đồng hồ của tôi chạy chính xác đến từng giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekunde /[ze'konda], die; -, -n/

(Abk : Sek ; Zeichen: s) giây (1/60 phút);

es ist 1 Uhr, 5 Minuten und 10 Sekunden : bây giờ là một giờ, năm phút và mttòi giây meine Uhr geht auf die Sekunde genau : đồng hồ của tôi chạy chính xác đến từng giây.

Sekunde /(giây). SECAM-Sys.tem, das/

hệ màu;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Sekunde

seconde

Sekunde

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sekunde /f =, -n/

giây.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sekunde

second

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sekunde /SCIENCE,TECH/

[DE] Sekunde

[EN] second

[FR] seconde

Sekunde /TECH/

[DE] Sekunde

[EN] second

[FR] seconde

Sekunde /TECH/

[DE] Sekunde

[EN] second

[FR] seconde

Sekunde,Winkel-Sekunde /TECH/

[DE] Sekunde; Winkel-Sekunde

[EN] second of angle

[FR] seconde d' angle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekunde /f/ÂM, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] second

[VI] giây (đơn vị thời gian)