TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nitric acid

axit nitric

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

HNO3

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

nước ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acid nitric

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh HNO3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nitric acid

Nitric acid

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caustic water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nitric acid

Salpetersäure

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ätzwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aetzwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salpetersaeure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nitric acid

acide azotique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acide nitrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eau-forte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nitric acid

axit nitric

nitric acid

một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh HNO3

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nitric acid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aetzwasser; Salpetersaeure

[EN] nitric acid

[FR] acide azotique; acide nitrique; eau-forte

nitric acid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Salpetersäure

[EN] nitric acid

[FR] acide nitrique

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Salpetersäure

[EN] nitric acid

[VI] acid nitric

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

nitric acid

axít nitric Axít nitric có khhh HNO3. Nó là chất lỏng hòa tan trong nước, không màu hoặc hơi vàng, làm gây ngạt và ăn mòn, và có các tính chất ôxy hóa rất mạnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salpetersäure /f/HOÁ, ÔNMT/

[EN] nitric acid

[VI] axit nitric

Ätzwasser /nt/HOÁ/

[EN] caustic water, nitric acid

[VI] nước ăn mòn, axit nitric

Tự điển Dầu Khí

nitric acid

o   axit nitric, HNO3

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Salpetersäure

[VI] axit nitric

[EN] nitric acid

Từ điển Polymer Anh-Đức

nitric acid

Salpetersäure

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Nitric acid

[DE] Salpetersäure

[EN] Nitric acid

[VI] HNO3