TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước ăn mòn

nước ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axit nitric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nước ăn mòn

nước ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước ăn mòn

caustic water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corrosive water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 abrasive water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caustic water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosive water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitric acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nitric acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nước ăn mòn

 aggressive water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aggressive water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước ăn mòn

korrosives Wasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nước ăn mòn

aggressives Wasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrosives Wasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] corrosive water

[VI] nước ăn mòn

aggressives Wasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] aggressive water

[VI] nước (có tính) ăn mòn

Ätzwasser /nt/HOÁ/

[EN] caustic water, nitric acid

[VI] nước ăn mòn, axit nitric

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caustic water

nước ăn mòn

corrosive water

nước ăn mòn

 aggressive water

nước (có tính) ăn mòn

 abrasive water

nước ăn mòn

 caustic water

nước ăn mòn

 corrosive water

nước ăn mòn

 nitric acid

nước ăn mòn

 abrasive water, caustic water, corrosive water, nitric acid

nước ăn mòn