TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acid nitric

acid nitric

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

acid nitric

nitric acid

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

acid nitric

Salpetersäure

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Salpetersäure

Acid nitric

Titrator: Salzsäure, Schwefelsäure oder Salpetersäure

Chất chuẩn độ: Acid chlorhydric, acid sulfuric hay acid nitric

Nitroverbindungen (zersetzungsfähige), Salpetersäureester

Các hợp chất nitơ (có thể bị phân hủy), acid nitric

Beständig u. a. gegen salpetersäurehaltige Lösungen (bis zu hohen Temperaturen und Konzentrationen) und gegen organische Säuren.

Bền đối với dung dịch chứa acid nitric (tới nhiệt độ cao và nồng độ cao) và bền đối với acid hữu cơ.

Ein Angriff findet durch Fluorwasserstoffsäure und durch Königswasser statt.

Bị tấn công bởi acid hydrofluorid và nước cường toan (hỗn hợp acid nitric và acid chlorhydric đậm đặc theo tỷ lệ 1:3).

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Salpetersäure

[EN] nitric acid

[VI] acid nitric