TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carrier

giá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá đèo hàng

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

khung

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá dữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vít đai ốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line dưùng truyền sóng mang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

noise nhiễu sóng mang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tàu hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vật mang chất tải

 
Tự điển Dầu Khí

chất mang

 
Tự điển Dầu Khí

hộp

 
Tự điển Dầu Khí

người chuyển chở

 
Tự điển Dầu Khí

hãng vận tải

 
Tự điển Dầu Khí

giá mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương tiện vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị chuyển tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bay vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.hộp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm tựa 2.cs. phiếm hàm film ~ hộp phim sight ~ giá mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đế mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người chạy mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt tải điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

carrier

carrier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
carrier :

Carrier :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

carrier

Träger

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trommel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überbringer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seilbahnwagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlitten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerschwingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

koernige Traeger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traeger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
carrier :

Träger:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

carrier :

Transporteur:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
carrier

molécule porteuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

support granuleux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entraîneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrier /SCIENCE/

[DE] Träger

[EN] carrier

[FR] molécule porteuse

carrier /SCIENCE/

[DE] koernige Traeger

[EN] carrier

[FR] support granuleux

carrier /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Traeger

[EN] carrier

[FR] entraîneur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrier

giá (mang)

carrier

giá dao

carrier /điện lạnh/

hạt tải (điện)

carrier /điện lạnh/

hạt tải điện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carrier

1.hộp; khung; giá; điểm tựa 2.cs. phiếm hàm (ở giun) film ~ hộp phim sight ~ giá mia, đế mia; người chạy mia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Träger /m/KT_GHI/

[EN] carrier

[VI] giá mang

Träger /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV/

[EN] carrier

[VI] sóng mang

Träger /m/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] carrier

[VI] sóng mang

Trommel /f/CNSX/

[EN] carrier

[VI] giá đỡ (máy tự động)

Überbringer /m/V_TẢI/

[EN] carrier

[VI] phương tiện vận tải

Seilbahnwagen /m/V_TẢI/

[EN] carrier

[VI] thiết bị chuyển tải, xe tải, tàu vận tải, máy bay vận tải

Schlitten /m/V_TẢI/

[EN] carrier

[VI] phương tiện vận tải

Trägerschwingung /f/M_TÍNH/

[EN] carrier

[VI] vật mang

Tự điển Dầu Khí

carrier

['kæriə(r)]

o   vật mang chất tải

Vật thể có tác dụng chuyển động kéo theo các chất khác trong sắc ký khí. Hiđro và heli là những vật mang.

o   chất mang

o   hộp; khung; giá; người chuyển chở; hãng vận tải

§   aerial carrier : toa chuyển chở bằng cáp treo

§   common carrier : các hãng vẫn tải đường bộ, đường thuỷ, đường sắt

§   luggage carrier : giá để hảng

§   pull rod carrier : giá đỡ cần kéo

§   shoe carrier : khung đế

§   carrier bar : thanh truyền lực

Thanh kim loại nắp ở cần bơm để truyền lực.

§   carrier rig : thiết bị khoan tự hành

Thiết bị này gồm tháp khoan, thiết bị nâng và động cơ. Động cơ vừa dùng để di chuyển thiết bị khoan vừa để làm hoạt động hệ thống nâng.

§   carrier system : hệ (thống) chuyển vận

Lối di chuyển thứ cấp của các hiđrocacbon từ đá mẹ tới tầng chứa trong bẫy. Một hệ thống như vậy bao gồm những lớp thẩm thấu, những đứt gãy, những khe nứt và những chỗ không chỉnh hợp.

§   carrier-mounted rig : thiết bị khoan lắp trên xe

Loại thiết bị khoan được lắp trên xe hoặc trên giá có bánh xe để dễ di chuyển.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

carrier

sóng mang; sóng tạo điều biến; hệ sóng mang

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Carrier

Sóng mang Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin. Thuật ngữ này mô tả sự có hay không có thông tin trên cáp hoặc những phưong tiện truyền dẫn. Nhà khai thác viễn thông Xem Telecommunications carrier (tương tự Common carrier, Public Telecommunications Operator PTO).

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

carrier

giá đèo hàng

Từ điển Polymer Anh-Đức

carrier

Träger (auch:

Từ điển cơ khí-xây dựng

carrier /CƠ KHÍ/

giá đèo hàng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carrier

tàu hàng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Carrier :

[EN] Carrier :

[FR] Transporteur:

[DE] Träger:

[VI] người mang mầm bệnh. 1- mang vi sinh vật trong cơ thể nhưng không có triệu chứng và dấu hiệu bệnh, và có thể truyền sang cho người khác, ví dụ siêu khuẩn viêm gan B. 2- mang gin bất thường không gây bệnh cho bản thân nhưng có thể truyền sang cho con cái và chúng sẽ mắc bệnh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

carrier

giá dữ, vít đai ốc

carrier

line dưùng truyền sóng mang

carrier

noise nhiễu sóng mang