TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít đai ốc

giá dữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vít đai ốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vít đai ốc

carrier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Automatenstahl für Massenteile wie Schrauben, Muttern usw.

Thép tự động để chế tạo đinh vít, đai ốc khối lượng lớn v.v.

Für Rohre, Behälter, Schrauben, Muttern u. Ä. in der chemischen und in der Papierindustrie.

Sử dụng cho đường ống, bồn chứa, vít, đai ốc v.v. trong công nghiệp hóa chất và giấy.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

carrier

giá dữ, vít đai ốc