TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá dữ

giá dữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vấu tì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vít đai ốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

giá dữ

supporting block

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

carrier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über einen Bordcomputer, der Daten und Sensorsignale auswertet und mit anderen Steuergeräten (z.B. Motor, Getriebe, ABS) kommuniziert, können weitere Informationen bereitgestellt und im zentralen Informationsdisplay (CID) dargestellt werden.

Máy tính trên xe đánh giá dữ liệu và những tín hiệu cảm biến, đồng thời còn giao tiếp với các bộ điều khiển khác (thí dụ động cơ, hộp số, ABS) để có thể tiếp nhận thêm các thông tin và hiển thị lên màn hình thông tin trung tâm (CID = Central Information Display).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

supporting block

giá dữ; vấu tì (may Liổnl

carrier

giá dữ, vít đai ốc