TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 term

sự biểu thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệm kì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngày trả tiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tecbi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách mức năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện chuyển trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biểu thị địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khoản hiến pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 term

 term

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Tb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy level splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switch status condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

representation of hill features

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constitutional Provisions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specifications

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strictness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 term /xây dựng/

sự biểu thị

 term

nhiệm kì

 term /toán & tin/

ngày trả tiền

 term

số hạng (của chuỗi)

 term

ngày trả tiền

 Tb, term /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

tecbi

 addend, summand, term

số hạng

energy level splitting, term

tách mức năng lượng

switch status condition, term

điều kiện chuyển trạng thái

representation of hill features, term

sự biểu thị địa hình

constitutional Provisions, specifications, term

điều khoản hiến pháp

critical range, rim, strictness, term

giới hạn tới hạn